Đọc nhanh: 商情报告单 (thương tình báo cáo đơn). Ý nghĩa là: bản tin thị trường (Chứng khoán).
商情报告单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản tin thị trường (Chứng khoán)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商情报告单
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 请 及时 登记 报告 情况
- Vui lòng báo cáo tình hình kịp thời.
- 有 事情 需要 报告 管教
- Có chuyện cần báo cáo quản giáo.
- 特 将 经过 详情 报告 如 上
- đặc biệt xin báo cáo tỉ mỉ quá trình sự việc trên.
- 你 应当 把 事情 的 经过 向 领导 报告
- anh nên báo cáo những sự việc đã xảy ra cho lãnh đạo biết
- 今天 的 事情 , 回去 写 报告 导写 事情
- Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc
- 报告 与 实际 情况 相吻合
- Báo cáo khớp với tình hình thực tế.
- 事情 特别 简单 , 他 却 搞错 了
- Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
告›
商›
情›
报›