Đọc nhanh: 医药商店 (y dược thương điếm). Ý nghĩa là: nhà hóa học, người đánh thuốc mê, tiệm thuốc.
医药商店 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhà hóa học
chemist
✪ 2. người đánh thuốc mê
druggist
✪ 3. tiệm thuốc
pharmacy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医药商店
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 从 应用 商店 下载
- Tải về từ cửa hàng ứng dụng.
- 他 在 商店 见到 熟人
- Anh ấy gặp người quen ở cửa hàng.
- 他 在 商店 里 碰上 了 老板
- Anh ấy gặp sếp trong cửa hàng.
- 我们 有 我们 自己 的 中药店 , 牙医 和 街边 摊点
- Chúng tôi có tiệm thuốc bắc, nha sĩ và quầy hàng trên phố.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 但 她们 俩 都 去过 雪城 医院 药房
- Nhưng cả hai đều đến hiệu thuốc Syracuse General.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
商›
店›
药›