Đọc nhanh: 商品贸易余额 (thương phẩm mậu dị dư ngạch). Ý nghĩa là: Merchandise trade balance Cán cân thương mại.
商品贸易余额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Merchandise trade balance Cán cân thương mại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品贸易余额
- 余额 不足
- số dư không đủ
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 他 喜欢 买 国产商品
- Anh ấy thích mua hàng nội địa.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 美国 的 贸易差额 加大 了
- Cán cân thương mại của Mỹ có sự chênh lệch tăng lên.
- 参展 的 商品 有 一 千余种
- sản phẩm triển lãm có hơn một ngàn loại
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
品›
商›
易›
贸›
额›