Đọc nhanh: 最低成本 (tối đê thành bổn). Ý nghĩa là: Phí Tổn Tối Thiểu (Minimum cost).
最低成本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phí Tổn Tối Thiểu (Minimum cost)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最低成本
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 这 本书 迅速 成为 了 最受 学生 欢迎 的 一 本书
- Cuốn sách này sẽ nhanh chóng trở thành cuốn sách được học sinh yêu thích.
- 如何 降低成本 是 一个 课题
- Làm sao giảm chi phí là một vấn đề.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 这种 材料 的 成本 很 低廉
- Chi phí của loại vật liệu này rất thấp.
- 我们 需要 降低成本
- Chúng ta cần phải giảm giá thành.
- 他 最近 学习成绩 下降 了
- Thành tích của anh ấy gần đây đã giảm sút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
成›
最›
本›