Đọc nhanh: 混合经济 (hỗn hợp kinh tế). Ý nghĩa là: Mixed economy Nền kinh tế hỗn hợp.
混合经济 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mixed economy Nền kinh tế hỗn hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合经济
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 国家 之间 的 合作 对 全球 经济 的 发展 是 一种 促进
- Hợp tác giữa các quốc gia là sự thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu
- 第二 , 拓展 互利 共 赢 的 经济 合作
- Thứ hai, mở rộng hợp tác kinh tế cùng có lợi và đôi bên cùng có lợi
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
- 议会 商讨 了 两国 的 经济 合作 问题
- hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
济›
混›
经›