Đọc nhanh: 商品检验费 (thương phẩm kiểm nghiệm phí). Ý nghĩa là: Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa.
商品检验费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品检验费
- 请 检查 商品 的 价格
- Xin hãy kiểm tra giá của hàng hóa.
- 我 对 产品 进行 检验
- Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.
- 你 不要 随便 检 物品
- Bạn đừng lượm đồ vật tùy tiện.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 这种 作品 很难 经得起 认真 的 检验
- Loại tác phẩm này khó có thể chịu được sự kiểm tra một cách nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
商›
检›
费›
验›