Đọc nhanh: 省外贸公司 (tỉnh ngoại mậu công ti). Ý nghĩa là: Công ty ngoại thương của tỉnh.
省外贸公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty ngoại thương của tỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省外贸公司
- 公司 决定 为 他 例外
- Công ty quyết định tạo ngoại lệ cho anh ấy.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
- 公司 将 在 境外 上市
- Công ty sẽ ra mắt ở nước ngoài.
- 我 在 一个 外贸公司 实习
- Tôi là thực tập sinh công ty thương mại.
- 子公司 在 海外 运营
- Công ty con hoạt động ở nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
外›
省›
贸›