Đọc nhanh: 商务总监 (thương vụ tổng giám). Ý nghĩa là: CBO Business Giám đốc kinh doanh.
商务总监 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. CBO Business Giám đốc kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商务总监
- 他 总理 内务 事务
- Anh ấy quản lý công việc nội vụ.
- 商务中心 的 开幕典礼 吸引 了 许多 重要 的 商界 人士
- Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.
- 你 在 那家 商店 里 总 可 买 到 物有所值 的 东西
- Bạn luôn có thể mua những thứ đáng đồng tiền trong cửa hàng đó.
- 任务 的 始终 由 经理 监督
- Người quản lý giám sát toàn bộ nhiệm vụ.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 他 负责 公司 的 商务谈判
- Anh ấy phụ trách các cuộc đàm phán thương vụ của công ty.
- 他们 的 商业活动 并 不 总是 光明正大 的
- Hoạt động kinh doanh của họ không phải lúc nào cũng quang minh chính đại.
- 他们 正在 进行 商务考察
- Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
商›
总›
监›