Đọc nhanh: 商务部 (thương vụ bộ). Ý nghĩa là: Bộ thương mại, Sở thương mại.
商务部 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ thương mại
Department of Commerce
✪ 2. Sở thương mại
Department of Trade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商务部
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 内务部
- bộ nội vụ.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 我方 市场 这务 商品 供大于求
- Nguồn cung của mặt hàng này trên thị trường của chúng ta đang vượt quá cầu.
- 他 负责 公司 的 商务谈判
- Anh ấy phụ trách các cuộc đàm phán thương vụ của công ty.
- 他们 正在 进行 商务考察
- Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
商›
部›