商务中心区 shāngwù zhōngxīn qū
volume volume

Từ hán việt: 【thương vụ trung tâm khu】

Đọc nhanh: 商务中心区 (thương vụ trung tâm khu). Ý nghĩa là: khu thương mại trung tâm (ví dụ: CBD của Bắc Kinh).

Ý Nghĩa của "商务中心区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

商务中心区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khu thương mại trung tâm (ví dụ: CBD của Bắc Kinh)

central business district (e.g. CBD of Beijing)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商务中心区

  • volume volume

    - 中心 zhōngxīn 议题 yìtí

    - đề tài thảo luận chính

  • volume volume

    - 热心 rèxīn 参与 cānyù 社区服务 shèqūfúwù

    - Anh ấy nhiệt tình tham gia phục vụ cộng đồng.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 怎么 zěnme gǎo 心中 xīnzhōng 已有 yǐyǒu 小九九 xiǎojiǔjiǔ

    - công việc làm ra sao, anh ấy đã nhẩm tính trong bụng rồi.

  • volume volume

    - 商务中心 shāngwùzhōngxīn de 开幕典礼 kāimùdiǎnlǐ 吸引 xīyǐn le 许多 xǔduō 重要 zhòngyào de 商界 shāngjiè 人士 rénshì

    - Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.

  • volume volume

    - 社区 shèqū 设立 shèlì le 活动中心 huódòngzhōngxīn

    - Cộng đồng đã mở ra một trung tâm hoạt động.

  • volume volume

    - 中心 zhōngxīn 工作 gōngzuò

    - công tác trung tâm; công tác chính

  • volume volume

    - zhè shì xīn de 商务中心 shāngwùzhōngxīn

    - Đây là trung tâm thương mại mới.

  • - 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn wèi 社区 shèqū 提供 tígōng le 24 小时 xiǎoshí de 急救 jíjiù 服务 fúwù

    - Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao