Đọc nhanh: 商友圈 (thương hữu khuyên). Ý nghĩa là: Khu mua sắm.
商友圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu mua sắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商友圈
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 商业 圈 竞争 很 激烈
- Giới kinh doanh cạnh tranh rất khốc liệt.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 这个 商店 的 老板 是 我 的 朋友
- Ông chủ của cửa hàng này là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
商›
圈›