Đọc nhanh: 唱头 (xướng đầu). Ý nghĩa là: đầu máy; đầu máy hát đĩa.
唱头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu máy; đầu máy hát đĩa
唱机上用来发声的器件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一唱一和
- bên xướng bên hoạ
- 我领 个头儿 , 大家 跟着 一起 唱
- tôi hát câu đầu, mọi người cùng hát theo.
- 空洞 抽象 的 调头 必须 少唱
- những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.
- 仆人 低头 唱喏
- Người đầy tớ cúi đầu vái chào.
- 十年 头里 到处 都 唱 这个 歌
- mười năm trước đâu đâu cũng đều hát bài hát này.
- 我们 可以 在 街头 卖唱
- Chúng ta có thể hát ở phố để kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
头›