Đọc nhanh: 哺乳类动物 (bộ nhũ loại động vật). Ý nghĩa là: động vật có vú.
哺乳类动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật có vú
mammals
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哺乳类动物
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 这 种类 的 动物 很 罕见
- Loại động vật này rất hiếm gặp.
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
动›
哺›
物›
类›