Đọc nhanh: 四氢大麻酚 (tứ khinh đại ma phân). Ý nghĩa là: Tetrahydrocannabinol, THC.
四氢大麻酚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tetrahydrocannabinol, THC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四氢大麻酚
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 他 摊 上 个 大 麻烦 了
- Anh ấy gặp phải một rắc rối lớn rồi.
- 使醉 的 喝醉 了 的 , 被 麻醉品 例如 可卡因 或 大麻 麻醉 了 的
- Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.
- 四周 麻麻黑
- Xung quanh mờ mờ tối.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 四季 更替 是 大自然 的 规律
- Sự thay đổi của các mùa là quy luật tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
大›
氢›
酚›
麻›