哲学思考 zhéxué sīkǎo
volume volume

Từ hán việt: 【triết học tư khảo】

Đọc nhanh: 哲学思考 (triết học tư khảo). Ý nghĩa là: tư duy triết học.

Ý Nghĩa của "哲学思考" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哲学思考 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tư duy triết học

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哲学思考

  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng zài 思考 sīkǎo 似的 shìde

    - Anh ấy trông có vẻ đang suy nghĩ.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 知识 zhīshí 智慧 zhìhuì de 标志 biāozhì 能够 nénggòu 启发 qǐfā 我们 wǒmen 思考 sīkǎo 学习 xuéxí

    - Cuốn sách này là biểu tượng của kiến thức và trí tuệ, nó có thể truyền cảm hứng cho chúng ta để suy ngẫm và học hỏi.

  • volume volume

    - 哲学 zhéxué shū 引导 yǐndǎo 我们 wǒmen 思考 sīkǎo 人生 rénshēng

    - Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng zhe tóu 思考 sīkǎo le hěn jiǔ

    - Học sinh nghiêng đầu suy nghĩ rất lâu.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 引导 yǐndǎo 学生 xuésheng 独立思考 dúlìsīkǎo

    - Giáo viên chỉ dạy học sinh suy nghĩ độc lập.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 引导 yǐndǎo 学生 xuésheng 思考问题 sīkǎowèntí

    - Giáo viên chỉ dạy học sinh suy nghĩ về vấn đề.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 学会 xuéhuì 独立思考 dúlìsīkǎo

    - Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.

  • volume volume

    - 文学 wénxué 研究 yánjiū 需要 xūyào 深入 shēnrù 思考 sīkǎo

    - Nghiên cứu văn học cần suy nghĩ sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhé
    • Âm hán việt: Triết
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLR (手中口)
    • Bảng mã:U+54F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao