Đọc nhanh: 哲学思考 (triết học tư khảo). Ý nghĩa là: tư duy triết học.
哲学思考 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư duy triết học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哲学思考
- 他 好像 在 思考 似的
- Anh ấy trông có vẻ đang suy nghĩ.
- 这 本书 是 知识 与 智慧 的 标志 , 它 能够 启发 我们 思考 和 学习
- Cuốn sách này là biểu tượng của kiến thức và trí tuệ, nó có thể truyền cảm hứng cho chúng ta để suy ngẫm và học hỏi.
- 哲学 书 引导 我们 思考 人生
- Sách triết học chỉ dạy chúng ta suy nghĩ về cuộc sống.
- 学生 侧 着 头 思考 了 很 久
- Học sinh nghiêng đầu suy nghĩ rất lâu.
- 老师 引导 学生 独立思考
- Giáo viên chỉ dạy học sinh suy nghĩ độc lập.
- 老师 引导 学生 思考问题
- Giáo viên chỉ dạy học sinh suy nghĩ về vấn đề.
- 你 需要 学会 独立思考
- Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.
- 文学 研究 需要 深入 思考
- Nghiên cứu văn học cần suy nghĩ sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哲›
学›
思›
考›