Đọc nhanh: 哲学著作 (triết học trước tá). Ý nghĩa là: tác phẩm triết học.
哲学著作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm triết học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哲学著作
- 他 在 学习 制作 蛋糕
- Anh ấy đang học làm bánh.
- 个别 同学 未 完成 作业
- Học sinh cá biệt chưa hoàn thành bài tập.
- 个别 同学 常常 不 交 作业
- Học sinh cá biệt thường không nộp bài tập.
- 这部 著作 是 物理学界 的 权威
- Đây là tác phẩm lớn trong giới vật lí học.
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
- 他 在 为 学术研究 工作
- Anh ấy đang làm việc nghiên cứu học thuật.
- 我们 研究 了 学术 的 著作
- Chúng tôi nghiên cứu các tác phẩm học thuật.
- 他俩 过去 在 一块儿 上学 , 现在 又 在 一块儿 工作
- trước kia hai người cùng học một nơi, bây giờ cùng làm một chỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
哲›
学›
著›