Đọc nhanh: 哪里儿 (na lí nhi). Ý nghĩa là: Ở đâu.
哪里儿 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ở đâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪里儿
- 今天 没课 , 你 想 去 哪儿 玩 ?
- Hôm nay không có tiết, bạn muốn đi đâu chơi?
- 瓶盖 儿 在 哪里 ?
- Cái nắp chai ở đâu?
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 两个 人 心里 都 有数 儿
- trong lòng cả hai người đều hiểu rõ.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
哪›
里›