哪一天 nǎ yītiān
volume volume

Từ hán việt: 【na nhất thiên】

Đọc nhanh: 哪一天 (na nhất thiên). Ý nghĩa là: hôm nao. Ví dụ : - 你们的好日子定在哪一天? các bạn đã định ngày nào cưới?

Ý Nghĩa của "哪一天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哪一天 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hôm nao

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 好日子 hǎorìzi dìng zài 哪一天 nǎyìtiān

    - các bạn đã định ngày nào cưới?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪一天

  • volume volume

    - 分清是非 fēnqīngshìfēi 一片汪洋 yīpiànwāngyáng 分不清 fēnbùqīng shì tiān shì shuǐ 分清是非 fēnqīngshìfēi

    - một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn shuō 究竟 jiūjìng 哪一天 nǎyìtiān lái

    - Tôi không dám nói chắc ngày nào anh ấy đến.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì jiù 肝儿 gānér chàn

    - vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn máng 昏头昏脑 hūntóuhūnnǎo de 哪顾 nǎgù 这件 zhèjiàn shì

    - suốt ngày anh ấy bận bù đầu bù cổ, còn đâu mà để ý đến việc này.

  • volume volume

    - 说不定 shuōbùdìng 哪一天 nǎyìtiān 他会 tāhuì 突然 tūrán 回来 huílai

    - Biết đâu một ngày nào đó anh ấy lại về.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 好日子 hǎorìzi dìng zài 哪一天 nǎyìtiān

    - các bạn đã định ngày nào cưới?

  • volume volume

    - 那么点儿 nàmediǎner 事儿 shìer 一天 yìtiān jiù 办完 bànwán le 哪儿 nǎér yào 三天 sāntiān

    - một tý việc như vậy, một ngày thì làm xong, cần gì phải đến ba ngày?

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 晚上 wǎnshang zài 家里 jiālǐ 读书 dúshū

    - Một tối nọ, tôi ở nhà đọc sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Na , Né , Něi
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:丨フ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSQL (口尸手中)
    • Bảng mã:U+54EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao