Đọc nhanh: 粉剂六六六 (phấn tễ lục lục lục). Ý nghĩa là: thuốc bột 666.
粉剂六六六 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc bột 666
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉剂六六六
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 五脏六腑
- lục phủ ngũ tạng
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
- 五加 六 等于 十一
- Năm cộng sáu bằng mười một.
- 今天 星期六
- Hôm nay là thứ bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
剂›
粉›