Đọc nhanh: 开始露出 (khai thủy lộ xuất). Ý nghĩa là: chớm.
开始露出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chớm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开始露出
- 土豆 开始 出芽 了
- Khoai tây đang bắt đầu nảy mầm.
- 水 开始 泄出
- Nước bắt đầu chảy ra.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 他 一 开始 就 打出 一个 全垒打
- Vừa bắt đầu anh ấy đã đánh ra cú home run
- 演出 七点 开始
- Buổi biểu diễn bắt đầu lúc 7 giờ.
- 他们 开始 出口 农产品
- Họ bắt đầu xuất khẩu nông sản.
- 他 脑干 开始 出血
- Anh ấy đang xuất huyết vào thân não
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
始›
开›
露›