Đọc nhanh: 哥布林 (ca bố lâm). Ý nghĩa là: goblin (từ khóa).
哥布林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. goblin (từ khóa)
goblin (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥布林
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 树木 在 森林 中 均匀分布
- Cây cối phân bố đều trong rừng.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 这些 植物 遍布整个 森林
- Những cây này phân bố rộng rãi khắp khu rừng.
- 猎人 在 森林 布下 网罗
- Thợ săn giăng lưới trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
布›
林›