Đọc nhanh: 哥特人 (ca đặc nhân). Ý nghĩa là: Goth (ví dụ: Ostrogoth hoặc Visigoth).
哥特人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Goth (ví dụ: Ostrogoth hoặc Visigoth)
Goth (e.g. Ostrogoth or Visigoth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥特人
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 他 和 我 是 哥们儿 , 俩 人 好 得 无话不说
- anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
- 他们 对 老人 给予 特别 照顾
- Họ dành sự quan tâm đặc biệt cho người già.
- 他 为 人 特别 淳朴
- Anh ấy là người rất chân chất.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
哥›
特›