Đọc nhanh: 哥德堡 (ca đức bảo). Ý nghĩa là: Gothenburg (thành phố ở Thụy Điển).
✪ 1. Gothenburg (thành phố ở Thụy Điển)
Gothenburg (city in Sweden)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥德堡
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 亏 你 还是 哥哥 , 一点 也 不 知道 让 着 弟弟
- dầu gì thì con cũng là anh, có tí tẹo cũng không biết nhường cho em mình sao.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
堡›
德›