哥德堡 gēdébǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ca đức bảo】

Đọc nhanh: 哥德堡 (ca đức bảo). Ý nghĩa là: Gothenburg (thành phố ở Thụy Điển).

Ý Nghĩa của "哥德堡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Gothenburg (thành phố ở Thụy Điển)

Gothenburg (city in Sweden)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥德堡

  • volume volume

    - dài 小帅哥 xiǎoshuàigē chī 肯德基 kěndéjī

    - Dẫn anh giai đi ăn KFC.

  • volume volume

    - 前往 qiánwǎng de 地方 dìfāng shì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu de 艾吉 àijí 伍德 wǔdé

    - Đi đến Mexico mới edgewood.

  • volume volume

    - 暑假 shǔjià de 时候 shíhou zài 德国 déguó de 海德尔 hǎidéěr bǎo 学院 xuéyuàn

    - Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 脆脆 cuìcuì 城堡 chéngbǎo

    - Tại sao lại là Lâu đài Crispy

  • volume volume

    - kuī 还是 háishì 哥哥 gēge 一点 yìdiǎn 知道 zhīdào ràng zhe 弟弟 dìdì

    - dầu gì thì con cũng là anh, có tí tẹo cũng không biết nhường cho em mình sao.

  • volume volume

    - 为了 wèile 赚钱 zhuànqián 哥哥 gēge 一面 yímiàn 上学 shàngxué 一面 yímiàn 在外 zàiwài 打零工 dǎlínggōng

    - Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.

  • volume volume

    - 事业 shìyè 生涯 shēngyá 疲软 píruǎn le 伟哥 wěigē jiù 不了 bùliǎo

    - Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.

  • volume volume

    - 不过 bùguò cóng 某些 mǒuxiē 方面 fāngmiàn kàn 塔塔 tǎtǎ 先生 xiānsheng 这么 zhème 德高望重 dégāowàngzhòng shì 不合 bùhé 常理 chánglǐ de

    - Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao