Đọc nhanh: 哎哟我滴妈 (ai yêu ngã tích ma). Ý nghĩa là: Ôi chao; mẹ ơi (ôi trời đất ơi).
Ý nghĩa của 哎哟我滴妈 khi là Thán từ
✪ Ôi chao; mẹ ơi (ôi trời đất ơi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哎哟我滴妈
- 哎哟 , 我 的 头 好 疼 !
- Ui da, đầu tôi đau quá!
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 亲爱 的 妈妈 , 我爱你
- Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.
- 周末 妈妈 常 带我去 塑像
- Cuối tuần mẹ thường đưa tôi đi nặn tượng.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
- 了 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Liễu là mẹ của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哎哟我滴妈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哎哟我滴妈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哎›
哟›
妈›
我›
滴›