哎哟我滴妈 āiyō wǒ dī mā
volume volume

Từ hán việt: 【ai yêu ngã tích ma】

Đọc nhanh: (ai yêu ngã tích ma). Ý nghĩa là: Ôi chao; mẹ ơi (ôi trời đất ơi).

Ý Nghĩa của "哎哟我滴妈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哎哟我滴妈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 哎哟我滴妈 khi là Thán từ

Ôi chao; mẹ ơi (ôi trời đất ơi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哎哟我滴妈

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō de tóu hǎo téng

    - Ui da, đầu tôi đau quá!

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō cǎi dào jiǎo shàng le

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • volume volume

    - ` a ' 、 ` 小心 xiǎoxīn ' 、 ` 哎哟 āiyō dōu shì 感叹 gǎntàn 词语 cíyǔ

    - "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.

  • volume volume

    - 哎呀 āiyā 不要 búyào 这样 zhèyàng 死要面子 sǐyàomiànzi la 告诉 gàosù 真心话 zhēnxīnhuà ba

    - Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 妈妈 māma 我爱你 wǒàinǐ

    - Mẹ yêu quý, con yêu mẹ.

  • volume volume

    - 周末 zhōumò 妈妈 māma cháng 带我去 dàiwǒqù 塑像 sùxiàng

    - Cuối tuần mẹ thường đưa tôi đi nặn tượng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 妈妈 māma gěi 五角 wǔjiǎo

    - Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.

  • volume volume

    - le 老师 lǎoshī shì de 妈妈 māma

    - Cô giáo Liễu là mẹ của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哎哟我滴妈

Hình ảnh minh họa cho từ 哎哟我滴妈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哎哟我滴妈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai , Ngải
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTK (口廿大)
    • Bảng mã:U+54CE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yō , Yo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:丨フ一フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVMI (口女一戈)
    • Bảng mã:U+54DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chích , Trích , Tích
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCB (水卜金月)
    • Bảng mã:U+6EF4
    • Tần suất sử dụng:Cao