Đọc nhanh: 姑妈 (cô mụ). Ý nghĩa là: bác; cô (chị em gái của bố đã có gia đình). Ví dụ : - 但其实我姑妈非常有魅力 Tôi có một người cô rất hấp dẫn.. - "爱丽丝姑妈"是一间大公司旗下的品牌 Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
姑妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác; cô (chị em gái của bố đã có gia đình)
姑母 (指已婚的)
- 但 其实 我 姑妈 非常 有 魅力
- Tôi có một người cô rất hấp dẫn.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姑妈
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 他妈的 一团糟
- Đó là một thảm họa chết tiệt.
- 题 姑娘 是 我们 的 邻居
- Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.
- 他 妈妈 刚才 走 过去
- Mẹ của anh ấy đã đi qua lúc nãy.
- 他 喜欢 吃 妈妈 做 的 炒菜
- Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.
- 但 其实 我 姑妈 非常 有 魅力
- Tôi có một người cô rất hấp dẫn.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妈›
姑›