Đọc nhanh: 爹妈 (đa ma). Ý nghĩa là: cha mẹ; ba mẹ; ba má.
爹妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cha mẹ; ba mẹ; ba má
父亲和母亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爹妈
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 顿 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Đốn là mẹ của tôi.
- 他 喜欢 吃 妈妈 做 的 炒菜
- Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.
- 他 每天 给 爹 打电话
- Anh ấy gọi điện thoại cho cha mỗi ngày.
- 爹地 , 妈咪 , 我爱你
- Bố mẹ, con yêu hai người.
- 他 是 我 最 亲爱 的 爹
- Ông ấy là người cha yêu quý nhất của tôi.
- 他 忘记 了 妈妈 的 生日
- Anh quên mất ngày sinh nhật của mẹ mình.
- 他 愿意 为了 妈妈 而 听话
- Anh sẵn sàng vâng lời vì mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妈›
爹›