爹妈 diē mā
volume volume

Từ hán việt: 【đa ma】

Đọc nhanh: 爹妈 (đa ma). Ý nghĩa là: cha mẹ; ba mẹ; ba má.

Ý Nghĩa của "爹妈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爹妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cha mẹ; ba mẹ; ba má

父亲和母亲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爹妈

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • volume volume

    - dùn 老师 lǎoshī shì de 妈妈 māma

    - Cô giáo Đốn là mẹ của tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 妈妈 māma zuò de 炒菜 chǎocài

    - Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.

  • volume volume

    - 每天 měitiān gěi diē 打电话 dǎdiànhuà

    - Anh ấy gọi điện thoại cho cha mỗi ngày.

  • volume volume

    - 爹地 diēdì 妈咪 māmi 我爱你 wǒàinǐ

    - Bố mẹ, con yêu hai người.

  • volume volume

    - shì zuì 亲爱 qīnài de diē

    - Ông ấy là người cha yêu quý nhất của tôi.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì le 妈妈 māma de 生日 shēngrì

    - Anh quên mất ngày sinh nhật của mẹ mình.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 为了 wèile 妈妈 māma ér 听话 tīnghuà

    - Anh sẵn sàng vâng lời vì mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+6 nét)
    • Pinyin: Diē
    • Âm hán việt: Đa , Đà
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKNIN (金大弓戈弓)
    • Bảng mã:U+7239
    • Tần suất sử dụng:Cao