响彻 xiǎng chè
volume volume

Từ hán việt: 【hưởng triệt】

Đọc nhanh: 响彻 (hưởng triệt). Ý nghĩa là: gây tiếng vang, vang dội.

Ý Nghĩa của "响彻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

响彻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gây tiếng vang

to resonate

✪ 2. vang dội

to resound

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响彻

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 响彻 xiǎngchè 天宇 tiānyǔ

    - tiếng hát vang dội bầu trời

  • volume volume

    - 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - vang thấu trời cao

  • volume volume

    - 响彻 xiǎngchè 云天 yúntiān

    - vang thấu mây xanh

  • volume volume

    - 北风 běifēng 号声 hàoshēng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - Tiếng gió bắc rít vang đến tận mây xanh.

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 雄壮 xióngzhuàng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.

  • volume volume

    - 雷动 léidòng de 欢呼声 huānhūshēng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.

  • volume volume

    - 掌声 zhǎngshēng 响彻 xiǎngchè 整个 zhěnggè 礼堂 lǐtáng

    - Tiếng vỗ tay vang dội khắp hội trường.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老板 lǎobǎn de 名声 míngshēng 响彻 xiǎngchè 全城 quánchéng

    - Ông bầu gánh hát này nổi tiếng khắp thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHBR (口竹月口)
    • Bảng mã:U+54CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:ノノ丨一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOPSH (竹人心尸竹)
    • Bảng mã:U+5F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao