Đọc nhanh: 响彻 (hưởng triệt). Ý nghĩa là: gây tiếng vang, vang dội.
响彻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gây tiếng vang
to resonate
✪ 2. vang dội
to resound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响彻
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 响彻云霄
- vang thấu trời cao
- 响彻 云天
- vang thấu mây xanh
- 北风 号声 响彻云霄
- Tiếng gió bắc rít vang đến tận mây xanh.
- 歌声 雄壮 响彻云霄
- tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.
- 雷动 的 欢呼声 响彻云霄
- tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.
- 掌声 响彻 整个 礼堂
- Tiếng vỗ tay vang dội khắp hội trường.
- 这位 老板 的 名声 响彻 全城
- Ông bầu gánh hát này nổi tiếng khắp thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
响›
彻›