Đọc nhanh: 哮鸣 (hao minh). Ý nghĩa là: thở khò khè.
哮鸣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thở khò khè
wheezing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哮鸣
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 夏天 蝉鸣 很 响亮
- Mùa hè ve sầu kêu rất to.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 因为 佩妮 是 个 自鸣得意 的 小屁孩
- Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哮›
鸣›