响雷 xiǎngléi
volume volume

Từ hán việt: 【hưởng lôi】

Đọc nhanh: 响雷 (hưởng lôi). Ý nghĩa là: tiếng vỗ tay sấm sét.

Ý Nghĩa của "响雷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

响雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng vỗ tay sấm sét

thunder clap; to be thundering

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响雷

  • volume volume

    - 雷声 léishēng hōng 轰响 hōngxiǎng

    - Tiếng sấm sét ầm ầm vang lên.

  • volume volume

    - 雷声 léishēng 不断 bùduàn 轰响 hōngxiǎng

    - Tiếng sấm không ngừng nổ vang.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 响起 xiǎngqǐ le 雷声 léishēng

    - Bầu trời vang lên tiếng sấm.

  • volume volume

    - 闪电 shǎndiàn 之后 zhīhòu 雷声 léishēng 轰隆 hōnglōng 作响 zuòxiǎng

    - Sau tia chớp là tiếng sấm vang dội.

  • volume volume

    - 骄雷 jiāoléi zài 天空 tiānkōng 中炸响 zhōngzhàxiǎng

    - Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.

  • volume volume

    - 雷动 léidòng de 欢呼声 huānhūshēng 响彻云霄 xiǎngchèyúnxiāo

    - tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.

  • volume volume

    - 事实 shìshí gěi le 敌人 dírén 一记 yījì 响亮 xiǎngliàng 耳光 ěrguāng

    - sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 影响 yǐngxiǎng le 公司 gōngsī de 威信 wēixìn

    - Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHBR (口竹月口)
    • Bảng mã:U+54CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao