Đọc nhanh: 哈萨克语 (ha tát khắc ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Kazakh.
哈萨克语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Kazakh
Kazakh language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈萨克语
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
- 我 是 外国人 , 我 捷克语 不好 , 请 说 慢 一点
- Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
哈›
萨›
语›