哈萨克 hāsàkè
volume volume

Từ hán việt: 【ha tát khắc】

Đọc nhanh: 哈萨克 (ha tát khắc). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Kazakh ở CHND Trung Hoa, Kazakhstan.

Ý Nghĩa của "哈萨克" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Nhóm dân tộc Kazakh ở CHND Trung Hoa

Kazakh ethnic group in PRC

✪ 2. Kazakhstan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈萨克

  • volume volume

    - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • volume volume

    - lái de 路上 lùshàng jiù 艾萨克 àisàkè · 阿西莫夫 āxīmòfū 干掉 gàndiào le

    - Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.

  • volume volume

    - 艾萨克 àisàkè yǒu 脊髓 jǐsuǐ 肿瘤 zhǒngliú

    - Isaac bị u dây rốn?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 萨克斯风 sàkèsīfēng le

    - Tôi không còn sở hữu một cây kèn saxophone nữa.

  • volume volume

    - 还是 háishì 带上 dàishàng 萨克斯 sàkèsī ba

    - Chỉ cần xin vui lòng nhận được sax của bạn.

  • volume volume

    - dàn 我们 wǒmen 正往 zhèngwǎng 哈利法克斯 hālìfǎkèsī fēi

    - Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 哈维 hāwéi · 佩克 pèikè 特吧 tèba

    - Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cóng 此处 cǐchù 一直 yìzhí 搜查 sōuchá dào 切萨 qièsà 皮克 píkè shì

    - Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao