Đọc nhanh: 哈萨克 (ha tát khắc). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Kazakh ở CHND Trung Hoa, Kazakhstan.
✪ 1. Nhóm dân tộc Kazakh ở CHND Trung Hoa
Kazakh ethnic group in PRC
✪ 2. Kazakhstan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈萨克
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 我 没有 萨克斯风 了
- Tôi không còn sở hữu một cây kèn saxophone nữa.
- 还是 带上 萨克斯 吧
- Chỉ cần xin vui lòng nhận được sax của bạn.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
哈›
萨›