Đọc nhanh: 哈瓦那 (ha ngoã na). Ý nghĩa là: La Ha-ba-na; Havana (thủ đô Cu-ba).
✪ 1. La Ha-ba-na; Havana (thủ đô Cu-ba)
古巴首都及最大城市,位于该岛国的西北部,面临墨西哥1519年在现址建成,1552年成为西班牙统治下的古巴的首都,1898年2月因美国战舰美因号在哈瓦那的港口被炸而成为美 西战争的直接导火索
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈瓦那
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 那堆 着 缸瓦 呢
- Ở đó chất đầy gạch ngói.
- 那 完全 不像 哈比人
- Nó không giống như The Hobbit.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 那个 小孩 哈着 要 吃糖
- Đứa trẻ đó nài nỉ được ăn kẹo.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
瓦›
那›