Đọc nhanh: 乌孜别克族 (ô tư biệt khắc tộc). Ý nghĩa là: dân tộc U-dơ-bếch (dân tộc thiểu số ở Tân Cương, Trung Quốc).
乌孜别克族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc U-dơ-bếch (dân tộc thiểu số ở Tân Cương, Trung Quốc)
中国少数民族之一,分布在新疆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌孜别克族
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 这是 乌兹别克 的 军事行动
- Đây là một hoạt động quân sự của Uzbekistan.
- 要 想 办法 克服困难 , 别尽 自 诉苦
- phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 我们 应该 克服 对 别人 的 偏见
- Chúng ta nên khắc phục thành kiến đối với người khác.
- 那 你 能 帮 妈妈 把 那辆 别克 弄 回来 吗
- Bạn có thể giúp tôi lấy lại Buick được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
克›
别›
孜›
族›