Đọc nhanh: 塔吉克族 (tháp cát khắc tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Tát-gích (dân tộc thiểu số ở Tân Cương, Trung Quốc.).
塔吉克族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Tát-gích (dân tộc thiểu số ở Tân Cương, Trung Quốc.)
中国少数民族之一,分布在新疆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塔吉克族
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 超过 四分之一 的 受访者 表示 想 做 丁克 族
- Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
吉›
塔›
族›