Đọc nhanh: 鄂温克族 (ngạc ôn khắc tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Ngạc Ôn Khắc (dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở khu vực Hắc Long Giang).
鄂温克族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Ngạc Ôn Khắc (dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở khu vực Hắc Long Giang)
中国少数民族之一,分布在黑龙江
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄂温克族
- 他 来自 鄂托克旗
- Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 超过 四分之一 的 受访者 表示 想 做 丁克 族
- Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 冬天 的 晚上 , 喝一杯 热 巧克力 会 让 你 感觉 温暖
- Vào buổi tối mùa đông, uống một ly socola nóng sẽ khiến bạn cảm thấy ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
族›
温›
鄂›