哈迪斯 hā dí sī
volume volume

Từ hán việt: 【ha địch tư】

Đọc nhanh: 哈迪斯 (ha địch tư). Ý nghĩa là: Hades. Ví dụ : - 哈迪斯刚刚在 Hades vừa ở đây.. - 他说他叫哈迪斯 Anh ta nói tên anh ta là Hades.. - 哈迪斯大费周章 Hades gặp rất nhiều rắc rối

Ý Nghĩa của "哈迪斯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哈迪斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hades

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哈迪斯 hǎdísī 刚刚 gānggang zài

    - Hades vừa ở đây.

  • volume volume

    - shuō jiào 哈迪斯 hǎdísī

    - Anh ta nói tên anh ta là Hades.

  • volume volume

    - 哈迪斯 hǎdísī 大费周章 dàfèizhōuzhāng

    - Hades gặp rất nhiều rắc rối

  • volume volume

    - 哈迪斯 hǎdísī 罪孽 zuìniè 太重 tàizhòng

    - Hades có nhiều điều để trả lời.

  • volume volume

    - 不是 búshì zhǐ 哈迪斯 hǎdísī

    - Ý tôi không phải là Hades.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈迪斯

  • volume volume

    - 居然 jūrán yòng 波阿斯 bōāsī · 瓦迪 wǎdí de

    - Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì gěi mǎi 阿迪达斯 ādídásī

    - Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 不是 búshì 哈利法克斯 hālìfǎkèsī de 机场 jīchǎng ma

    - Máy bay không đến Halifax?

  • volume volume

    - 哈迪斯 hǎdísī 刚刚 gānggang zài

    - Hades vừa ở đây.

  • volume volume

    - shuō jiào 哈迪斯 hǎdísī

    - Anh ta nói tên anh ta là Hades.

  • volume volume

    - 哈迪斯 hǎdísī 罪孽 zuìniè 太重 tàizhòng

    - Hades có nhiều điều để trả lời.

  • volume volume

    - 哈迪斯 hǎdísī 大费周章 dàfèizhōuzhāng

    - Hades gặp rất nhiều rắc rối

  • volume volume

    - 不是 búshì zhǐ 哈迪斯 hǎdísī

    - Ý tôi không phải là Hades.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLW (卜中田)
    • Bảng mã:U+8FEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao