Đọc nhanh: 哈萨克文 (ha tát khắc văn). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ viết Kazakhstan.
哈萨克文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ viết Kazakhstan
Kazakh written language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈萨克文
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 我 没有 萨克斯风 了
- Tôi không còn sở hữu một cây kèn saxophone nữa.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 我们 从 此处 一直 搜查 到 切萨 皮克 市
- Chúng tôi đang nạo vét tất cả các con đường từ đây đến Chesapeake.
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
哈›
文›
萨›