Đọc nhanh: 哈萨克人 (ha tát khắc nhân). Ý nghĩa là: Người Kazakhstan.
哈萨克人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Kazakhstan
Kazakh people; Kazakh person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈萨克人
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
- 克勤克俭 是 我国 人民 的 优良传统
- cần cù tiết kiệm là truyền thống tốt đẹp của nhân dân ta.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 受害人 体内 有 少量 的 镇定剂 和 克 他命
- Nạn nhân của chúng tôi có nồng độ ketamine trong thuốc an thần thấp trong hệ thống của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
克›
哈›
萨›