Đọc nhanh: 哈西纳 (ha tây nạp). Ý nghĩa là: Bà Sheikh Hasina (1947-), chính trị gia Bangladesh, thủ tướng 1996-2001 và từ 2009.
哈西纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bà Sheikh Hasina (1947-), chính trị gia Bangladesh, thủ tướng 1996-2001 và từ 2009
Ms Sheikh Hasina (1947-), Bangladesh politician, prime minister 1996-2001 and from 2009
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈西纳
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 是从 田纳西州 打来 的
- Nó đến từ Tennessee.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
纳›
西›