Đọc nhanh: 咻咻 (hủ hủ). Ý nghĩa là: thở phì phò; thở hổn hển; phì phà phì phèo; phì phà phì phò; phì phèo; phì phà, chíp chíp; chim chíp (tiếng kêu của một số động vật). Ví dụ : - 咻咻的鼻息。 hơi thở hổn hển. - 咻咻地喘气。 thở phì phò.. - 小鸡咻咻地叫着。 gà con kêu chíp chíp
咻咻 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thở phì phò; thở hổn hển; phì phà phì phèo; phì phà phì phò; phì phèo; phì phà
形容喘气的声音
- 咻 咻 的 鼻息
- hơi thở hổn hển
- 咻咻地 喘气
- thở phì phò.
✪ 2. chíp chíp; chim chíp (tiếng kêu của một số động vật)
形容某些动物的叫声
- 小鸡 咻咻地 叫 着
- gà con kêu chíp chíp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咻咻
- 咻 咻 的 鼻息
- hơi thở hổn hển
- 屋里 乱咻咻 的
- Trong phòng ồn ào hỗn loạn.
- 众人 都 在 乱 咻 咻
- Mọi người đều ồn ào.
- 咻咻地 喘气
- thở phì phò.
- 小鸡 咻咻地 叫 着
- gà con kêu chíp chíp
- 她 急急忙忙 地 跑 进 屋子 , 气咻咻 地 报告 这个 消息
- cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.
- 不要 跟着 瞎咻咻
- Đừng hùa theo ồn ào.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
咻›