xiū
volume volume

Từ hán việt: 【hủ.hưu.hú】

Đọc nhanh: (hủ.hưu.hú). Ý nghĩa là: tranh cãi; ồn ào; huyên náo. Ví dụ : - 屋里乱咻咻的。 Trong phòng ồn ào hỗn loạn.. - 众人都在乱咻咻。 Mọi người đều ồn ào.. - 不要跟着瞎咻咻。 Đừng hùa theo ồn ào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tranh cãi; ồn ào; huyên náo

吵; 乱说话; 喧扰

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 乱咻咻 luànxiūxiū de

    - Trong phòng ồn ào hỗn loạn.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén dōu zài luàn xiū xiū

    - Mọi người đều ồn ào.

  • volume volume

    - 不要 búyào 跟着 gēnzhe 瞎咻咻 xiāxiūxiū

    - Đừng hùa theo ồn ào.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiū xiū de 鼻息 bíxī

    - hơi thở hổn hển

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 乱咻咻 luànxiūxiū de

    - Trong phòng ồn ào hỗn loạn.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén dōu zài luàn xiū xiū

    - Mọi người đều ồn ào.

  • volume volume

    - 咻咻地 xiūxiūdì 喘气 chuǎnqì

    - thở phì phò.

  • volume volume

    - 小鸡 xiǎojī 咻咻地 xiūxiūdì jiào zhe

    - gà con kêu chíp chíp

  • volume volume

    - 急急忙忙 jíjímángmáng pǎo jìn 屋子 wūzi 气咻咻 qìxiūxiū 报告 bàogào 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 跟着 gēnzhe 瞎咻咻 xiāxiūxiū

    - Đừng hùa theo ồn ào.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū , Xǔ
    • Âm hán việt: , Hưu , Hủ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROD (口人木)
    • Bảng mã:U+54BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình