噢咻 ō xiū
volume volume

Từ hán việt: 【ủ hủ】

Đọc nhanh: 噢咻 (ủ hủ). Ý nghĩa là: Tiếng kêu đau đớn. Cũng như ta kêu Ái dà..

Ý Nghĩa của "噢咻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噢咻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng kêu đau đớn. Cũng như ta kêu Ái dà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噢咻

  • volume volume

    - ō 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng a

    - Ô, hóa ra là như vậy à!

  • volume volume

    - xiū xiū de 鼻息 bíxī

    - hơi thở hổn hển

  • volume volume

    - ō cóng 没听说过 méitīngshuōguò 这种 zhèzhǒng 胡说八道 húshuōbādào

    - Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.

  • volume volume

    - 保重 bǎozhòng ō

    - Bạn bảo trọng nhé!

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén dōu zài luàn xiū xiū

    - Mọi người đều ồn ào.

  • volume volume

    - 咻咻地 xiūxiūdì 喘气 chuǎnqì

    - thở phì phò.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn diǎn ō

    - Bạn cẩn thận nhá!

  • volume volume

    - 不要 búyào 跟着 gēnzhe 瞎咻咻 xiāxiūxiū

    - Đừng hùa theo ồn ào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū , Xǔ
    • Âm hán việt: , Hưu , Hủ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROD (口人木)
    • Bảng mã:U+54BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: ō , Yǔ
    • Âm hán việt: Úc , Úc , Ẩu ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHBK (口竹月大)
    • Bảng mã:U+5662
    • Tần suất sử dụng:Cao