Đọc nhanh: 噢咻 (ủ hủ). Ý nghĩa là: Tiếng kêu đau đớn. Cũng như ta kêu Ái dà..
噢咻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng kêu đau đớn. Cũng như ta kêu Ái dà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噢咻
- 噢 , 原来 是 这样 啊 !
- Ô, hóa ra là như vậy à!
- 咻 咻 的 鼻息
- hơi thở hổn hển
- 噢 , 我 从 没听说过 这种 胡说八道
- Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.
- 你 保重 噢 !
- Bạn bảo trọng nhé!
- 众人 都 在 乱 咻 咻
- Mọi người đều ồn ào.
- 咻咻地 喘气
- thở phì phò.
- 你 小心 点 噢 !
- Bạn cẩn thận nhá!
- 不要 跟着 瞎咻咻
- Đừng hùa theo ồn ào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咻›
噢›