嘿咻 hēi xiū
volume volume

Từ hán việt: 【mặc hủ】

Đọc nhanh: 嘿咻 (mặc hủ). Ý nghĩa là: (coll.) để làm tình.

Ý Nghĩa của "嘿咻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘿咻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) để làm tình

(coll.) to make love

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘿咻

  • volume volume

    - hēi 老张 lǎozhāng kuài zǒu ba

    - Này anh Trương, đi mau lên!

  • volume volume

    - 嘿然 hēirán 坐在 zuòzài 一旁 yīpáng

    - Tôi lặng lẽ ngồi một bên.

  • volume volume

    - hēi 这是 zhèshì 什么 shénme huà

    - Ủa, nói cái gì vậy?

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi nín cāi 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le 什么 shénme

    - Hì hì, đoán xem chúng tôi tìm thấy gì?

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi xiào 真傻 zhēnshǎ

    - Hè hè, cô ấy cười thật ngốc.

  • volume volume

    - hēi tài 意外 yìwài le

    - Ôi, quá bất ngờ rồi!

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi 我刚 wǒgāng jiǎn dào 100 yuán

    - Hehe, tôi vừa nhặt được 100 nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 嘿嘿 hēihēi 我们 wǒmen yòu yíng le

    - Hì hì, chúng ta lại thắng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū , Xǔ
    • Âm hán việt: , Hưu , Hủ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROD (口人木)
    • Bảng mã:U+54BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Hēi , Mò
    • Âm hán việt: Hắc , Mặc
    • Nét bút:丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWGF (口田土火)
    • Bảng mã:U+563F
    • Tần suất sử dụng:Cao