Đọc nhanh: 嘿咻 (mặc hủ). Ý nghĩa là: (coll.) để làm tình.
嘿咻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) để làm tình
(coll.) to make love
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘿咻
- 嘿 , 老张 , 快 走 吧
- Này anh Trương, đi mau lên!
- 我 嘿然 坐在 一旁
- Tôi lặng lẽ ngồi một bên.
- 嘿 , 这是 什么 话
- Ủa, nói cái gì vậy?
- 嘿嘿 , 您 猜 我们 发现 了 什么 ?
- Hì hì, đoán xem chúng tôi tìm thấy gì?
- 嘿嘿 , 她 笑 得 真傻
- Hè hè, cô ấy cười thật ngốc.
- 嘿 , 太 意外 了
- Ôi, quá bất ngờ rồi!
- 嘿嘿 , 我刚 捡 到 100 元
- Hehe, tôi vừa nhặt được 100 nhân dân tệ.
- 嘿嘿 , 我们 又 赢 了
- Hì hì, chúng ta lại thắng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咻›
嘿›