呼咻 hū xiū
volume volume

Từ hán việt: 【hô hủ】

Đọc nhanh: 呼咻 (hô hủ). Ý nghĩa là: (onom.) vù vù.

Ý Nghĩa của "呼咻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呼咻 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) vù vù

(onom.) whoosh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼咻

  • volume volume

    - 通过 tōngguò sāi 呼吸 hūxī

    - Cá hô hấp qua mang.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 齐声 qíshēng 欢呼 huānhū 国王 guówáng 万岁 wànsuì

    - Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào hỏi lẫn nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào lái 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.

  • volume volume

    - 可爱 kěài gēn 打招呼 dǎzhāohu

    - Anh ấy chào tôi một cách dễ thương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào zhe 相互 xiānghù 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng một nụ cười.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 英雄 yīngxióng ér 受到 shòudào 欢呼 huānhū

    - anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 特拉维夫 tèlāwéifū shì 这么 zhème 称呼 chēnghū de ma

    - Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū , Xǔ
    • Âm hán việt: , Hưu , Hủ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROD (口人木)
    • Bảng mã:U+54BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình