Đọc nhanh: 嗖嗖 (sưu sưu). Ý nghĩa là: (onom.) vù vù, buồn cười, váy xào xạc.
嗖嗖 khi là Từ tượng thanh (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) vù vù
(onom.) whooshing
✪ 2. buồn cười
laughingly
✪ 3. váy xào xạc
rustle of skirts
✪ 4. đánh tráo
swishing
✪ 5. veo veo; vèo vèo
象声词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗖嗖
- 箭 嗖 的 一声 飞远
- Mũi tên vèo một tiếng bay xa.
- 风 嗖嗖 地吹过
- Gió thổi vù vù.
- 车嗖 地 一下 过去 了
- Xe vèo một cái đi qua.
嗖›