嗖嗖 sōu sōu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu sưu】

Đọc nhanh: 嗖嗖 (sưu sưu). Ý nghĩa là: (onom.) vù vù, buồn cười, váy xào xạc.

Ý Nghĩa của "嗖嗖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗖嗖 khi là Từ tượng thanh (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) vù vù

(onom.) whooshing

✪ 2. buồn cười

laughingly

✪ 3. váy xào xạc

rustle of skirts

✪ 4. đánh tráo

swishing

✪ 5. veo veo; vèo vèo

象声词

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗖嗖

  • volume volume

    - jiàn sōu de 一声 yīshēng 飞远 fēiyuǎn

    - Mũi tên vèo một tiếng bay xa.

  • volume volume

    - fēng 嗖嗖 sōusōu 地吹过 dìchuīguò

    - Gió thổi vù vù.

  • volume volume

    - 车嗖 chēsōu 一下 yīxià 过去 guòqù le

    - Xe vèo một cái đi qua.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHXE (口竹重水)
    • Bảng mã:U+55D6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình