气咻咻 qì xiūxiū
volume volume

Từ hán việt: 【khí hủ hủ】

Đọc nhanh: 气咻咻 (khí hủ hủ). Ý nghĩa là: thở hồng hộc; thở hổn hển, càu cạu, giận hầm hầm. Ví dụ : - 她急急忙忙地跑进屋子气咻咻地报告这个消息。 cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.

Ý Nghĩa của "气咻咻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气咻咻 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thở hồng hộc; thở hổn hển

(气咻咻的) 气吁吁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 急急忙忙 jíjímángmáng pǎo jìn 屋子 wūzi 气咻咻 qìxiūxiū 报告 bàogào 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.

✪ 2. càu cạu

✪ 3. giận hầm hầm

(怒冲冲的) 形容非常生气的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气咻咻

  • volume volume

    - xiū xiū de 鼻息 bíxī

    - hơi thở hổn hển

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 乱咻咻 luànxiūxiū de

    - Trong phòng ồn ào hỗn loạn.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén dōu zài luàn xiū xiū

    - Mọi người đều ồn ào.

  • volume volume

    - 咻咻地 xiūxiūdì 喘气 chuǎnqì

    - thở phì phò.

  • volume volume

    - 小鸡 xiǎojī 咻咻地 xiūxiūdì jiào zhe

    - gà con kêu chíp chíp

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • volume volume

    - 急急忙忙 jíjímángmáng pǎo jìn 屋子 wūzi 气咻咻 qìxiūxiū 报告 bàogào 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 跟着 gēnzhe 瞎咻咻 xiāxiūxiū

    - Đừng hùa theo ồn ào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū , Xǔ
    • Âm hán việt: , Hưu , Hủ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROD (口人木)
    • Bảng mã:U+54BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao