Đọc nhanh: 咆咻 (bào hưu). Ý nghĩa là: bào hao.
咆咻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bào hao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咆咻
- 咆哮如雷
- gào thét như sấm.
- 咻 咻 的 鼻息
- hơi thở hổn hển
- 众人 都 在 乱 咻 咻
- Mọi người đều ồn ào.
- 咻咻地 喘气
- thở phì phò.
- 小鸡 咻咻地 叫 着
- gà con kêu chíp chíp
- 她 急急忙忙 地 跑 进 屋子 , 气咻咻 地 报告 这个 消息
- cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.
- 不要 跟着 瞎咻咻
- Đừng hùa theo ồn ào.
- 咆哮
- gào thét
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咆›
咻›