咆咻 páo xiū
volume volume

Từ hán việt: 【bào hưu】

Đọc nhanh: 咆咻 (bào hưu). Ý nghĩa là: bào hao.

Ý Nghĩa của "咆咻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咆咻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bào hao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咆咻

  • volume volume

    - 咆哮如雷 páoxiàorúléi

    - gào thét như sấm.

  • volume volume

    - xiū xiū de 鼻息 bíxī

    - hơi thở hổn hển

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén dōu zài luàn xiū xiū

    - Mọi người đều ồn ào.

  • volume volume

    - 咻咻地 xiūxiūdì 喘气 chuǎnqì

    - thở phì phò.

  • volume volume

    - 小鸡 xiǎojī 咻咻地 xiūxiūdì jiào zhe

    - gà con kêu chíp chíp

  • volume volume

    - 急急忙忙 jíjímángmáng pǎo jìn 屋子 wūzi 气咻咻 qìxiūxiū 报告 bàogào 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - cô ấy hấp ta hấp tấp chạy vào trong phòng, thở hổn hển báo tin này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 跟着 gēnzhe 瞎咻咻 xiāxiūxiū

    - Đừng hùa theo ồn ào.

  • volume volume

    - 咆哮 páoxiào

    - gào thét

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPRU (口心口山)
    • Bảng mã:U+5486
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū , Xǔ
    • Âm hán việt: , Hưu , Hủ
    • Nét bút:丨フ一ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROD (口人木)
    • Bảng mã:U+54BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình