xiū
volume volume

Từ hán việt: 【hưu】

Đọc nhanh: (hưu). Ý nghĩa là: bảo vệ; nghỉ trong bóng râm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bảo vệ; nghỉ trong bóng râm

庇荫;保护

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hưu
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOD (戈人木)
    • Bảng mã:U+5EA5
    • Tần suất sử dụng:Thấp