部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hưu】
Đọc nhanh: 庥 (hưu). Ý nghĩa là: bảo vệ; nghỉ trong bóng râm.
✪ 1. bảo vệ; nghỉ trong bóng râm
庇荫;保护
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庥
庥›
Tập viết