Đọc nhanh: 咸蛋月饼 (hàm đản nguyệt bính). Ý nghĩa là: bánh trung thu trứng muối.
咸蛋月饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh trung thu trứng muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸蛋月饼
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 澄沙 馅儿 月饼
- bánh trung thu nhân bột đậu lọc.
- 椒盐 月饼
- bánh trung thu muối tiêu.
- 这个 月饼 很 美味
- Bánh trung thu này rất ngon.
- 陈 爷爷 为 我 做 月饼
- Ông Trần làm bánh trung thu cho tôi .
- 这家 店 的 月饼 很 好吃
- Bánh trung thu của cửa hàng này rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咸›
月›
蛋›
饼›