Đọc nhanh: 哆啦美 (xỉ lạp mĩ). Ý nghĩa là: Doraemi.
哆啦美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Doraemi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哆啦美
- 那花 忒 美 啦
- Hoa đó quá đẹp rồi.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 不敢 偷 小鼠 啦
- Tôi không thể ăn trộm một con chuột khác.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哆›
啦›
美›